Có 2 kết quả:

穷酸相 qióng suān xiàng ㄑㄩㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄤˋ窮酸相 qióng suān xiàng ㄑㄩㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wretched look
(2) shabby looks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wretched look
(2) shabby looks

Bình luận 0